Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 15,00 | 0 | ||
2 | Linh Phong | 578,45 | 6 | |
3 | 1421,82 | 15 | ||
4 | Nguyễn Thành Nam | 1513,02 | 17 | |
5 | Trịnh Hồng Nam | 0,00 | 0 | |
5 | 0,00 | 0 | ||
7 | 1165,71 | 12 | ||
8 | Tống Mạnh Vũ | 1321,85 | 14 | |
9 | Nguyễn Phong Châu | 723,75 | 6 | |
10 | Trailblazer(PVA) | 1273,19 | 14 | |
11 | 1107,22 | 12 | ||
12 | Nhật Hoàng | 1461,18 | 14 | |
13 | Trịnh Hà Anh | 1513,02 | 17 | |
14 | Lê Minh Đạt | 1022,36 | 11 | |
15 | Ngô Minh Hưng | 1354,33 | 15 | |
16 | Ngô Công Cường | 1434,27 | 16 | |
17 | Ngô Đăng Minh | 295,71 | 3 | |
18 | Lê Phi Hùng | 1513,02 | 17 | |
19 | Nguyễn Sơn Quân | 183,79 | 1 | |
20 | Vũ Đình Độ | 710,04 | 6 | |
21 | Đặng Hải Nam | 936,21 | 10 | |
22 | Trịnh Bảo Nam | 705,47 | 6 | |
23 | Mai Minh | 760,01 | 8 | |
24 | Mai Thế Thắng | 1107,22 | 12 | |
25 | Ngô Quốc Minh | 1354,33 | 15 | |
26 | Nguyễn Lương Đức Quang | 974,58 | 9 | |
27 | 555,20 | 5 | ||
28 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | 208,32 | 2 | |
29 | Nguyễn Minh Khang | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyễn Phú Minh | 944,82 | 10 | |
31 | Nguyễn Khánh Phong | 1140,65 | 12 | |
32 | Dương Đình Đức Hoàng | 100,05 | 1 | |
33 | Mai Sơn Tùng | 1107,22 | 12 | |
34 | 0,00 | 0 | ||
35 | Trần Quốc Anh | 1022,36 | 11 | |
36 | Trung Quốc | 100,05 | 1 | |
37 | Tào Đức Duy | 1248,45 | 13 | |
38 | Nguyễn Minh Khang | 1132,18 | 11 | |
39 | Nghiêm Tiến Cường | 901,20 | 9 | |
40 | Trịnh Sơn Tùng | 100,05 | 1 | |
40 | Lê Bá Hùng Phong | 100,05 | 1 | |
42 | Nguyễn Khôi Nguyên | 721,92 | 6 | |
43 | ~Nghưíẽm Dóũk Ămgh~ | 936,21 | 10 | |
44 | Hà Gia Bảo | 822,10 | 8 | |
45 | Đặng Minh Đức | 0,00 | 0 | |
46 | Hoàng Thanh Minh | 723,41 | 6 | |
47 | Nguyễn Tuấn Dũng | 198,61 | 2 | |
48 | Nguyễn Minh Châu | 485,61 | 5 | |
48 | Lê Duy Anh | 485,61 | 5 | |
50 | Nguyễn Hữu Hoàng | 0,00 | 0 | |
51 | đào quang đức | 848,77 | 9 | |
51 | 848,77 | 9 | ||
53 | Nguyen Nhung | 485,61 | 5 | |
54 | 567,26 | 5 | ||
55 | Nguyễn Hải Phong | 353,08 | 3 | |
56 | 848,77 | 9 | ||
57 | Lê Phúc | 0,00 | 0 | |
58 | Trần Minh Dũng | 669,91 | 7 | |
59 | Lê Đình Tùng | 647,00 | 6 | |
60 | Lê Thanh Toàn | 0,00 | 0 | |
60 | Cao Minh Đức | 0,00 | 0 | |
60 | Nguyễn Đình Lộc | 0,00 | 0 | |
60 | Nguyễn Dương Bình | 0,00 | 0 | |
64 | Đặng Bảo Lâm | 198,61 | 2 | |
65 | Lê Duy Phong | 0,00 | 0 | |
65 | Hoàng Văn Nam | 0,00 | 0 | |
65 | Lê Xuân Minh Lộc | 0,00 | 0 | |
68 | Lê Minh Khang | 159,16 | 1 | |
69 | Đinh Thế Hùng | 0,00 | 0 | |
69 | Phạm Hải Phong | 0,00 | 0 | |
69 | Nguyễn Đức Lê Minh | 0,00 | 0 | |
69 | Lê Thuận An | 0,00 | 0 | |
69 | Lê Thế Duy | 0,00 | 0 | |
69 | Nguyễn Thị Len | 0,00 | 0 | |
75 | hoàng văn biên | 760,01 | 8 | |
76 | 295,71 | 3 | ||
77 | Nguyễn Đức Lê Minh | 0,00 | 0 | |
78 | Nguyễn Hữu Mạnh | 391,37 | 4 | |
79 | Nguyễn Hữu Bách | 0,00 | 0 | |
79 | thiện nguyễn | 0,00 | 0 | |
79 | Phương Linh | 0,00 | 0 | |
82 | Duong Anh Vu | 391,37 | 4 | |
83 | k ng | 0,00 | 0 | |
83 | Ha Le Tuan Minh | 0,00 | 0 | |
83 | Lê Đình Đạt | 0,00 | 0 | |
86 | Nguyễn Trịnh Anh Tiến | 933,98 | 9 | |
87 | Nguyễn Minh Hiếu | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyễn Thành Vinh | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyễn Khắc Huy | 0,00 | 0 | |
87 | Lê Sỹ Quang Vinh | 0,00 | 0 | |
87 | silnotalone | 0,00 | 0 | |
87 | vuphong | 0,00 | 0 | |
87 | Ngô Hà Huy Linh | 0,00 | 0 | |
87 | nguyễn hải quế sơn | 0,00 | 0 | |
87 | Vũ Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyễn Khắc Huy | 0,00 | 0 | |
87 | Nguyễn Đạt | 0,00 | 0 | |
98 | Lê Minh Quân | 198,61 | 2 | |
99 | Phạm Đắc Việt Anh | 0,00 | 0 | |
99 | Mai Đức Phát | 0,00 | 0 |