Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 0,00 | 0 | ||
2 | Lê Thanh Tùng | 660,44 | 6 | |
3 | Nguyễn Bá Phong | 567,26 | 5 | |
4 | lê đức minh | 728,44 | 7 | |
5 | Bùi Anh Đức | 714,74 | 6 | |
6 | Đào Duy Minh | 578,45 | 6 | |
7 | Trịnh Anh Khoa | 812,92 | 7 | |
8 | Thanh Hải | 555,01 | 4 | |
9 | Linh Phong | 198,61 | 2 | |
10 | 936,21 | 10 | ||
11 | Mr Hoàng | 578,45 | 6 | |
12 | Nguyễn Quang Huy | 587,59 | 6 | |
13 | Nguyễn Hữu Quyền | 554,72 | 5 | |
14 | Lê Công Hoàng Anh | 367,42 | 3 | |
15 | Bùi Nhật Sơn Tùng | 400,79 | 4 | |
16 | Hà Phương | 918,68 | 9 | |
17 | Nguyễn Thành Nam | 936,21 | 10 | |
18 | Trịnh Hồng Nam | 0,00 | 0 | |
18 | 0,00 | 0 | ||
20 | Hà Trọng Dũng | 550,56 | 5 | |
21 | nguyen hoang anh | 485,61 | 5 | |
22 | Tống Mạnh Vũ | 821,71 | 8 | |
23 | Lê Minh Huy | 848,77 | 9 | |
24 | Nguyễn Phong Châu | 246,80 | 1 | |
25 | Trailblazer(PVA) | 760,01 | 8 | |
26 | 578,45 | 6 | ||
27 | Nhật Hoàng | 909,94 | 9 | |
28 | Nguyễn Quang Minh | 391,37 | 4 | |
29 | Trịnh Hà Anh | 848,77 | 9 | |
30 | nguyễn hải quế sơn | 0,00 | 0 | |
30 | Lê Đăng Khôi | 0,00 | 0 | |
32 | Lê Minh Đạt | 391,37 | 4 | |
33 | Nguyễn Tuấn Anh | 100,05 | 1 | |
34 | Vien Dinh Tuan Hung | 567,26 | 5 | |
35 | Vũ Đức Vinh | 100,05 | 1 | |
36 | Ngô Minh Hưng | 918,68 | 9 | |
37 | Ngô Công Cường | 857,06 | 8 | |
38 | Nguyễn Minh Hoàng | 732,94 | 7 | |
39 | Nguyễn Khắc Huy | 100,05 | 1 | |
40 | Nguyễn Trọng Khôi | 642,43 | 6 | |
41 | Ngô Đăng Minh | 100,05 | 1 | |
42 | Ngô Hà Huy Linh | 186,74 | 1 | |
43 | Lê Trần Anh Duy | 0,00 | 0 | |
44 | Phạm Quốc Duy | 669,91 | 7 | |
45 | Lê Phi Hùng | 936,21 | 10 | |
46 | Lê Trần Anh Duy | 737,44 | 7 | |
47 | Hoàng Hưng | 0,00 | 0 | |
48 | Nguyễn Sơn Quân | 149,03 | 0 | |
49 | Vũ Đình Độ | 0,00 | 0 | |
50 | Đặng Hải Nam | 295,71 | 3 | |
51 | Trịnh Bảo Nam | 0,00 | 0 | |
52 | Nguyễn Anh Duy | 642,43 | 6 | |
53 | Mai Minh | 518,08 | 5 | |
54 | Mai Thế Thắng | 474,26 | 4 | |
55 | Ngô Quốc Minh | 578,45 | 6 | |
56 | Nguyễn Lương Đức Quang | 457,30 | 4 | |
57 | Le Anh Duy | 555,20 | 5 | |
58 | Lê nguyễn minh hiếu | 0,00 | 0 | |
58 | Nguyễn Minh Khang | 0,00 | 0 | |
60 | Nguyễn Phú Minh | 936,21 | 10 | |
61 | Trịnh Bá Hưng | 0,00 | 0 | |
61 | Lê Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
63 | Nguyễn Khánh Phong | 615,01 | 6 | |
64 | Dương Đình Đức Hoàng | 0,00 | 0 | |
65 | Nguyễn Hữu Bách | 642,43 | 6 | |
66 | Mai Sơn Tùng | 379,85 | 3 | |
67 | 0,00 | 0 | ||
68 | Trần Quốc Anh | 295,71 | 3 | |
69 | Lê Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
69 | Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
69 | Tạ Quang Nghị | 0,00 | 0 | |
69 | Trần Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
73 | Trần Tuấn Dương | 391,37 | 4 | |
74 | Tào Đức Duy | 295,71 | 3 | |
74 | Nguyễn Minh Khang | 295,71 | 3 | |
76 | Nghiêm Tiến Cường | 198,61 | 2 | |
77 | Phan Đăng Đức Anh | 0,00 | 0 | |
78 | Trần Hà Vy | 391,37 | 4 | |
79 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
79 | DO TAT THIEN | 0,00 | 0 | |
79 | Trịnh Sơn Tùng | 0,00 | 0 | |
79 | Lê Bá Hùng Phong | 0,00 | 0 | |
83 | Nguyễn Khôi Nguyên | 21,85 | 0 | |
84 | Nguyễn Đức Anh | 198,61 | 2 | |
84 | Hà Gia Bảo | 198,61 | 2 | |
86 | Đặng Minh Đức | 0,00 | 0 | |
86 | Hoàng Thanh Minh | 0,00 | 0 | |
86 | 0,00 | 0 |