Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
tower | Tháp đầy đủ | Mức độ bài 2 | 100,00 | 25,7% | 7 | |
dien_tich | Diện tích | Mức độ bài 0.5 | 100,00 | 49,0% | 45 | |
3_goc_tam_giac | 3 Góc tam giác | Mức độ bài 0.5 | 100,00 | 56,5% | 49 | |
dem_cap_so | Đếm cặp số | Mức độ bài 1 | 100,00 | 31,1% | 31 | |
tdiv | TDIV | Mức độ bài 3 | 100,00 | 9,1% | 5 | |
c1 | C1 | Mức độ bài 0.5 | 100,00 | 48,4% | 46 | |
day_xich | Dây xích | Mức độ bài 0.5 | 100,00 | 48,1% | 50 | |
tablet | Máy tính bảng | Mức độ bài 0.5 | 100,00 | 46,5% | 45 | |
so_le_nho_nhat | Số lẻ nhỏ nhất | Mức độ bài 1 | 100,00 | 36,5% | 23 | |
seq11 | Dãy con dài nhất | Mức độ bài 1 | 100,00 | 39,6% | 28 | |
docsach | Đọc sách | Mức độ bài 2 | 100,00 | 24,5% | 13 | |
str_hanam_24_25 | Tín hiệu | Mức độ bài 1 | 100,00 | 87,5% | 21 | |
ctree | Hàng cây | Mức độ bài 1 | 100,00 | 19,1% | 35 | |
tinhtong | Tính tổng | Mức độ bài 1 | 100,00 | 73,5% | 24 | |
seq1 | Dãy con dài nhất 2 | Mức độ bài 3 | 100,00 | 48,9% | 22 | |
so_lon_nhat | Số lớn nhất | Mức độ bài 2 | 100,00 | 18,6% | 8 | |
ptbn | Phương trình bậc nhất | Mức độ bài 1 | 100,00 | 30,2% | 36 |