| Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Đình Lộc | 749,15 | 7 | |
| 2 | Hoàng Văn Nam | 578,45 | 6 | |
| 3 | Đặng Bảo Lâm | 485,61 | 5 | |
| 4 | Lê Minh Khang | 159,16 | 1 | |
| 5 | 15,00 | 0 | ||
| 6 | Lê Xuân Minh Lộc | 0,00 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Dương Bình | 0,00 | 0 | |
| 6 | Lê Thanh Toàn | 0,00 | 0 | |
| 6 | Đinh Thế Hùng | 0,00 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Đức Lê Minh | 0,00 | 0 | |
| 6 | Lê Thuận An | 0,00 | 0 | |
| 6 | Lê Thế Duy | 0,00 | 0 | |
| 6 | Cao Minh Đức | 0,00 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Đức Lê Minh | 0,00 | 0 | |
| 6 | thiện nguyễn | 0,00 | 0 | |
| 6 | Phương Linh | 0,00 | 0 | |
| 6 | Huyền Thanh | 0,00 | 0 | |
| 6 | Bùi Văn Quyết | 0,00 | 0 | |
| 6 | Phạm Hải Phong | 0,00 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Thị Len | 0,00 | 0 | |
| 6 | le nguyen vu hoang | 0,00 | 0 | |
| 6 | Hoàng Vũ TT3 | 0,00 | 0 | |
| 6 | HA ANH TUAN TT3 | 0,00 | 0 | |
| 6 | Mai Xuân Dương | 0,00 | 0 | |
| 6 | 0,00 | 0 | ||
| 6 | Lê Duy Phong | 0,00 | 0 | |
| 6 | do tat thien | 0,00 | 0 | |
| 6 | Nguyễn Minh Dũng | 0,00 | 0 | |
| 6 | 0,00 | 0 | ||
| 6 | bui anh phong | 0,00 | 0 |