Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Tú Anh | 936,21 | 10 | |
1 | Nguyễn Thành Nam | 936,21 | 10 | |
1 | Lê Phi Hùng | 936,21 | 10 | |
1 | Nguyễn Phú Minh | 936,21 | 10 | |
5 | Hà Phương | 918,68 | 9 | |
5 | Ngô Minh Hưng | 918,68 | 9 | |
7 | Nhật Hoàng | 909,94 | 9 | |
8 | Ngô Công Cường | 857,06 | 8 | |
9 | Lê Minh Huy | 848,77 | 9 | |
9 | Trịnh Hà Anh | 848,77 | 9 | |
11 | Tống Mạnh Vũ | 821,71 | 8 | |
12 | Trịnh Anh Khoa | 812,92 | 7 | |
13 | Trailblazer(PVA) | 760,01 | 8 | |
14 | Lê Trần Anh Duy | 737,44 | 7 | |
15 | Nguyễn Minh Hoàng | 732,94 | 7 | |
16 | lê đức minh | 728,44 | 7 | |
17 | Bùi Anh Đức | 714,74 | 6 | |
18 | Phạm Quốc Duy | 669,91 | 7 | |
19 | Lê Thanh Tùng | 660,44 | 6 | |
20 | Nguyễn Trọng Khôi | 642,43 | 6 | |
20 | Nguyễn Anh Duy | 642,43 | 6 | |
22 | Nguyễn Quang Huy | 587,59 | 6 | |
23 | Đào Duy Minh | 578,45 | 6 | |
23 | Mr Hoàng | 578,45 | 6 | |
25 | Nguyễn Bá Phong | 567,26 | 5 | |
25 | Vien Dinh Tuan Hung | 567,26 | 5 | |
27 | Le Anh Duy | 555,20 | 5 | |
27 | Thanh Hải | 555,01 | 4 | |
27 | Nguyễn Hữu Quyền | 554,72 | 5 | |
30 | nguyen hoang anh | 485,61 | 5 | |
31 | Bùi Nhật Sơn Tùng | 400,79 | 4 | |
32 | Nguyễn Quang Minh | 391,37 | 4 | |
32 | Trần Tuấn Dương | 391,37 | 4 | |
32 | Trần Hà Vy | 391,37 | 4 | |
35 | Lê Công Hoàng Anh | 367,42 | 3 | |
36 | Nguyễn Minh Khang | 295,71 | 3 | |
37 | Nguyễn Phong Châu | 246,80 | 1 | |
38 | Linh Phong | 198,61 | 2 | |
39 | Ngô Hà Huy Linh | 186,74 | 1 | |
40 | Nguyễn Sơn Quân | 149,03 | 0 | |
41 | Nguyễn Tuấn Anh | 100,05 | 1 | |
41 | Vũ Đức Vinh | 100,05 | 1 | |
41 | Nguyễn Khắc Huy | 100,05 | 1 | |
41 | Ngô Đăng Minh | 100,05 | 1 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | Trịnh Hồng Nam | 0,00 | 0 | |
45 | 0,00 | 0 | ||
45 | nguyễn hải quế sơn | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Đăng Khôi | 0,00 | 0 | |
45 | Hoàng Hưng | 0,00 | 0 | |
45 | Lê nguyễn minh hiếu | 0,00 | 0 | |
45 | Trịnh Bá Hưng | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
45 | Dương Đình Đức Hoàng | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Hoàng Bách | 0,00 | 0 | |
45 | Trung Quốc | 0,00 | 0 | |
45 | Tạ Quang Nghị | 0,00 | 0 | |
45 | Trần Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
45 | Phan Đăng Đức Anh | 0,00 | 0 | |
45 | DO TAT THIEN | 0,00 | 0 | |
45 | Lê Bá Hùng Phong | 0,00 | 0 | |
45 | Đặng Minh Đức | 0,00 | 0 |